강의 리스트 | |
강의 | 제목 |
1 강 | 1강 미리보기 |
2 강 | Unit 1: Greetings/ Bài 1: Chào hỏi |
3 강 | Unit 2: Like or Dislike/ Bài 2: Thích hay không thích |
4 강 | Unit 3: Direction/ Bài 3: Phương hướng |
5 강 | Unit 4: Time / Bài 4: Thời gian |
6 강 | Unit 5: Weather/ Bài 5: Thời tiết |
7 강 | Unit 6: Movie/ Bài 6: Phim ảnh |
8 강 | Unit 7: Making a request/ Bài 7: Yêu cầu giúp đỡ |
9 강 | Unit 8: Sport/ Bài 8: Chơi thể thao |
10 강 | Unit 9: Food and drinks/ Bài 9: Ăn uống |
11 강 | Unit 10: Occupations/ Nghề nghiệp |
12 강 | Unit 11: Holidays/ Bài 11: Ngày nghỉ, ngày lễ |
13 강 | Unit 12: Travel/ Bài 12: Du lịch |
14 강 | Unit 13: Shopping/ Bài 13: Mua sắm |
15 강 | Unit 14: Idols/ Bài 14: Thần tượng |
16 강 | Unit 15: Course Summerization/ Tổng kết khóa khọc |