강의 리스트 | |
강의 | 제목 |
1 강 | 베트남어 문법 강의 소개 |
2 강 | 베트남어 모음과 성조 Nguyên âm và dấu |
3 강 | 베트남어 자음과 받침 Phụ âm đầu và âm cuối |
4 강 | 베트남어의 문장구조와 어순 Cấu trúc câu & Trật tự từ trong tiếng Việt |
5 강 | 베트남어의 품사 Từ loại trong tiếng Việt |
6 강 | 시제 Thì |
7 강 | 평서문 Câu tường thuật |
8 강 | 의문문 Câu nghi vấn |
9 강 | 명령문, 청유문, 감탄문 Câu mệnh lệnh, Câu cầu khiến, Câu cảm thán |
10 강 | 문장의 연결 Nối câu |
11 강 | 사동문 & 피동문 Câu chủ động Câu bị động |
12 강 | 추측문 Câu phỏng đoán |
13 강 | 원인결과문 & 조건결과문 Câu nguyên nhân – kết quả Câu điều kiện – kết quả |
14 강 | 직접화법 & 간접화법 Tường thuật trực tiếp Tường thuật gián tiếp |
15 강 | 격식적인 표현 Biểu hiện tôn kính (lịch sự) |