| 강의 리스트 | |
| 강의 | 제목 |
| 1 강 | 과정소개 |
| 2 강 | Giới thiệu bản thân 자기소개 |
| 3 강 | Nghề nghiệp 직업 |
| 4 강 | Sở thích 취미 |
| 5 강 | Hoạt động khi rảnh rỗi 여가활동 |
| 6 강 | Gia đình 가족 |
| 7 강 | Du lịch 여행 |
| 8 강 | Cuộc hẹn 약속 |
| 9 강 | Thể dục – Thể thao 운동 – 스포츠 |
| 10 강 | Kỷ niệm 추억 |
| 11 강 | Suy nghĩ & Cảm nhận 생각 & 감상 |
| 12 강 | Kinh nghiệm 경험 |
| 13 강 | Giải thích nguyên nhân, lý do 원인, 이유 설명 |
| 14 강 | Tường thuật 진술 |
| 15 강 | Ôn tập 복습 |