한국어 > 한 번에 끝! OPIc 한국어 for Vietnamese
관련 도서
이런 도서는 어떠세요?
* [MP3 다운로드] 버튼을 누르시면 교재 음원과 정오표를 함께 다운 받으실 수 있습니다.
Lời mở đầu của tác giả 지은이의 말
Bố cục và đặc điểm của quyển sách này 이 책의 구성과 특징
Bí quyết thi OPIc thành công OPIc 합격을 위한 노하우
Bí quyết phát âm tiếng Hàn Quốc 한국어 발음 노하우
Bản kế hoạch học tập hoàn thành trong 3 tuần 3주 완성 학습 계획표
Background Survey
<Combo câu hỏi cơ bản 콤보 기초 편>
1. Cuộc sống học đường 학교생활
Bài 1 Giới thiệu bản thân (học sinh) 자기소개 (학생)
Bài 2 Giới thiệu chuyên ngành và trường học 전공 및 학교 소개
Bài 3 Giới thiệu giáo sư 교수님 소개
Bài 4 Quá trình đi học ∙ tan học 등·하교 과정
2. Cuộc sống công sở 직장 생활
Bài 1 Giới thiệu bản thân (người đi làm) 자기소개 (직장인)
Bài 2 Giới thiệu công việc và công ty 직장 업무 및 회사 소개
Bài 3 Giới thiệu cấp trên và đồng nghiệp 직장 상사 및 동료 소개
Bài 4 Chương trình đào tạo của công ty 회사의 양성 프로그램
3. Giới thiệu gia đình và hàng xóm 가족 및 이웃
Bài 1 Giới thiệu gia đình 가족 소개
Bài 2 Công việc nhà 집안일
Bài 3 Giới thiệu nhà 집 소개
Bài 4 Giới thiệu khu vực sinh sống và hàng xóm 동네 및 이웃 소개
<Combo câu hỏi ứng dụng 콤보 응용 편>
4. Hoạt động giải trí 여가 활동
Bài 1 Xem phim 영화 보기
Bài 2 Xem biểu diễn 공연 보기
Bài 3 Đi biển 해변 가기
Bài 4 Đi công viên 공원 가기
5. Sở thích và mối quan tâm 취미와 관심사
Bài 1 Thưởng thức âm nhạc 음악 감상하기
Bài 2 Hát một mình hoặc đồng ca 혼자 노래/합창하기
Bài 3 Nấu ăn 요리하기
Bài 4 Nuôi thú cưng 애완동물 기르기
6. Thể dục thể thao 운동
Bài 1 Đi bộ/Chạy bộ 걷기/조깅
Bài 2 Tập gym 헬스
Bài 3 Đi xe đạp 자전거 타기
Bài 4 Cầu lông 배드민턴
7. Du lịch 여행
Bài 1 Du lịch trong nước 국내 여행
Bài 2 Du lịch nước ngoài 해외여행
Bài 3 Công tác trong nước/nước ngoài 국내/해외 출장
Bài 4 Kì nghỉ ở nhà 집에서 보내는 휴가
<ROLEPLAY 10 롤플레이 10>
1. Đặt câu hỏi cho người phỏng vấn 면접관에게 질문하기
2. Lên lịch hẹn 약속 잡기
3. Hỏi và mua hàng 상품 문의 및 구매하기
4. Đặt câu hỏi phù hợp với tình huống 상황에 맞게 질문하기
5. Đặt chỗ/Đặt vé 예약/예매하기
6. Hủy hẹn và đề ra phương án 약속 취소 및 대안 제시하기
7. Yêu cầu giúp đỡ sau khi giải thích tình huống 상황 설명 후 도움 요청하기
8. Đề ra phương án sau khi giải thích tình huống 상황 설명 후 대안 제시하기
9. Phản ánh bất mãn, trả và đổi hàng 불만 제기, 환불 및 교환하기
10. Nói về kinh nghiệm tương tự 유사한 경험 말하기
<Câu hỏi đột xuất 10 돌발 질문 10>
1. Ngân hàng 은행
2. Khách sạn 호텔
3. Thư viện 도서관
4. Thiết bị điện tử 전자기기
5. Internet 인터넷
6. Ẩm thực 음식
7. Mua sắm 쇼핑
8. Phương tiện giao thông 교통수단
9. Mùa và thời tiết 계절과 날씨
10. Giấy tờ tùy thân 신분증
Bố cục và đặc điểm của quyển sách này 이 책의 구성과 특징
Bí quyết thi OPIc thành công OPIc 합격을 위한 노하우
Bí quyết phát âm tiếng Hàn Quốc 한국어 발음 노하우
Bản kế hoạch học tập hoàn thành trong 3 tuần 3주 완성 학습 계획표
Background Survey
<Combo câu hỏi cơ bản 콤보 기초 편>
1. Cuộc sống học đường 학교생활
Bài 1 Giới thiệu bản thân (học sinh) 자기소개 (학생)
Bài 2 Giới thiệu chuyên ngành và trường học 전공 및 학교 소개
Bài 3 Giới thiệu giáo sư 교수님 소개
Bài 4 Quá trình đi học ∙ tan học 등·하교 과정
2. Cuộc sống công sở 직장 생활
Bài 1 Giới thiệu bản thân (người đi làm) 자기소개 (직장인)
Bài 2 Giới thiệu công việc và công ty 직장 업무 및 회사 소개
Bài 3 Giới thiệu cấp trên và đồng nghiệp 직장 상사 및 동료 소개
Bài 4 Chương trình đào tạo của công ty 회사의 양성 프로그램
3. Giới thiệu gia đình và hàng xóm 가족 및 이웃
Bài 1 Giới thiệu gia đình 가족 소개
Bài 2 Công việc nhà 집안일
Bài 3 Giới thiệu nhà 집 소개
Bài 4 Giới thiệu khu vực sinh sống và hàng xóm 동네 및 이웃 소개
<Combo câu hỏi ứng dụng 콤보 응용 편>
4. Hoạt động giải trí 여가 활동
Bài 1 Xem phim 영화 보기
Bài 2 Xem biểu diễn 공연 보기
Bài 3 Đi biển 해변 가기
Bài 4 Đi công viên 공원 가기
5. Sở thích và mối quan tâm 취미와 관심사
Bài 1 Thưởng thức âm nhạc 음악 감상하기
Bài 2 Hát một mình hoặc đồng ca 혼자 노래/합창하기
Bài 3 Nấu ăn 요리하기
Bài 4 Nuôi thú cưng 애완동물 기르기
6. Thể dục thể thao 운동
Bài 1 Đi bộ/Chạy bộ 걷기/조깅
Bài 2 Tập gym 헬스
Bài 3 Đi xe đạp 자전거 타기
Bài 4 Cầu lông 배드민턴
7. Du lịch 여행
Bài 1 Du lịch trong nước 국내 여행
Bài 2 Du lịch nước ngoài 해외여행
Bài 3 Công tác trong nước/nước ngoài 국내/해외 출장
Bài 4 Kì nghỉ ở nhà 집에서 보내는 휴가
<ROLEPLAY 10 롤플레이 10>
1. Đặt câu hỏi cho người phỏng vấn 면접관에게 질문하기
2. Lên lịch hẹn 약속 잡기
3. Hỏi và mua hàng 상품 문의 및 구매하기
4. Đặt câu hỏi phù hợp với tình huống 상황에 맞게 질문하기
5. Đặt chỗ/Đặt vé 예약/예매하기
6. Hủy hẹn và đề ra phương án 약속 취소 및 대안 제시하기
7. Yêu cầu giúp đỡ sau khi giải thích tình huống 상황 설명 후 도움 요청하기
8. Đề ra phương án sau khi giải thích tình huống 상황 설명 후 대안 제시하기
9. Phản ánh bất mãn, trả và đổi hàng 불만 제기, 환불 및 교환하기
10. Nói về kinh nghiệm tương tự 유사한 경험 말하기
<Câu hỏi đột xuất 10 돌발 질문 10>
1. Ngân hàng 은행
2. Khách sạn 호텔
3. Thư viện 도서관
4. Thiết bị điện tử 전자기기
5. Internet 인터넷
6. Ẩm thực 음식
7. Mua sắm 쇼핑
8. Phương tiện giao thông 교통수단
9. Mùa và thời tiết 계절과 날씨
10. Giấy tờ tùy thân 신분증
평점 | 제목 | 작성자 | 조회 | 등록일 | |
---|---|---|---|---|---|
등록된 서평이 없습니다. |