강의 리스트 | |
강의 | 제목 |
1 강 | 과정 소개 |
2 강 | 예비 학습 |
3 강 | 자기 소개하기 Giới thiệu bản thân |
4 강 | 회사 소개하기 Giới thiệu công ty |
5 강 | 부서 소개하기 Giới thiệu bộ phận |
6 강 | 손님 맞이하기 Đón tiếp khách |
7 강 | 날짜와 시간 말하기 Nói ngày tháng và thời gian |
8 강 | 미팅 일정 정하기 Định lịch họp |
9 강 | 판매, 계약 조건 말하기 Nói về điều kiện mua bán, hợp đồng |
10 강 | 실적, 경력 말하기 Nói về thành tích, kinh nghiệm |
11 강 | 계획 말하기 Nói về kế hoạch |
12 강 | 진도 확인하기 Kiểm tra tiến độ |
13 강 | 보고하기 Báo cáo |
14 강 | 원인, 이유 말하기 Nói về nguyên nhân, lý do |
15 강 | 총 정리 |